Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sodium hydroxide


noun
a strongly alkaline caustic used in manufacturing soap and paper and aluminum and various sodium compounds
Syn:
caustic soda
Hypernyms:
hydroxide, hydrated oxide, lye


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.